Hiện nay vẫn chưa có phương pháp nào có thể chữa dứt điểm viêm gan B. Sử dụng thuốc điều trị là giải pháp hiệu quả và được áp dụng phổ biến nhất để cải thiện và kiểm soát tình trạng người bệnh. Dưới đây là thông tin về một số loại thuốc điều trị viêm gan B mới nhất. Hãy cùng tham khảo nhé!
Mục lục
Viêm gan B khi nào cần uống thuốc điều trị?
Viêm gan B hay viêm gan siêu vi B là bệnh lý truyền nhiễm khá phổ biến tại nước ta. Nguyên nhân gây bệnh được xác định là do virus hepatitis B – viết tắt là HBV xâm nhập, tấn công cơ thể. Bệnh có khả năng lây nhiễm cao qua nhiều con đường, phổ biến nhất là đường máu, đường tình dục và truyền từ mẹ sang con.
Viêm gan B tiến triển qua 2 giai đoạn: Cấp tính và mạn tính, trong đó:
- Viêm gan B cấp tính: Là giai đoạn đầu của bệnh viêm gan B, bệnh phát sinh đột ngột, thời gian mắc ngắn, khoảng 6 tháng kể từ khi cơ thể nhiễm virus HBV. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng nhẹ hoặc không có biểu hiện gì.
- Viêm gan B mạn tính: Khi virus HBV tồn tại trong cơ thể trên 6 tháng và không được loại bỏ ra bên ngoài, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính. Ở giai đoạn này người bệnh không có triệu chứng rõ rệt hoặc các dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Chỉ khi bệnh đã tiến triển nặng hoặc xảy ra các biến chứng mới phát hiện bất thường. Thời điểm này việc điều trị gặp nhiều khó khăn hơn.
☛ Tìm hiểu thêm: Phân biệt viêm gan B cấp tính và mãn tính
Theo thống kê, 90% người bệnh viêm gan B cấp tính tự khỏi sau 6 tháng, 10% còn lại tiến triển sang dạng mạn tính. Viêm gan B mạn tính người bệnh phải sống chung cả đời và bệnh có thể để lại những tổn thương nghiêm trọng cho gan và gây ra những biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan, ung thư gan… làm tăng nguy cơ tử vong.
Để tránh những biến chứng nguy hiểm do viêm gan B gây ra thì việc thăm khám, điều trị là điều vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp mắc viêm gan B đều cần dùng thuốc.
Theo đó, người bệnh viêm gan B cần dùng thuốc điều trị khi chỉ số xét nghiệm HBsAg (+), có kháng nguyên nội sinh HBeAg (+), enzym gan ALT tăng (bình thường là 40U/L, khi bị bệnh ALT tăng gấp 2 lần trở lên), cùng với đó là có các dấu hiệu lâm sàng của bệnh viêm gan rõ rệt như vàng mắt, vàng da, chán ăn,…
Còn nếu thuộc 1 trong các trường hợp dưới đây, bệnh nhân có thể chưa cần sử dụng thuốc:
- Chỉ số HBsAg (+) nhưng HBeAg (-) nghĩa là cơ thể có virus HBV nhưng virus không có dấu hiệu sinh sôi. Người bệnh không có các triệu chứng rõ rệt (Người lành mang bệnh)
- HBsAg (+) và HBeAg (+) nhưng không có các dấu hiệu lâm sàng. Điều này có nghĩa là cơ thể có virus và chúng đang sinh sôi nhưng người này lại dung nạp được miễn dịch. Đối với trường hợp này người bệnh chưa cần sử dụng thuốc nhưng nguy cơ virus tái kích hoạt gây nguy hiểm tới sức khỏe khá cao. Người bệnh cần phải theo dõi liên tục, nếu có xuất hiện các biểu hiện lâm sàng thì cần đi khám ngay để được điều trị bằng thuốc kịp thời.
- HBsAg (+) và HBeAg (-) và có các dấu hiệu lâm sàng. Kết quả này cho thấy người bệnh viêm gan B chuyển sang mạn tính, virus đã từng kích hoạt âm thầm nhưng sau đó lai ngừng hoạt động. Trường hợp này người bệnh chưa cần dùng thuốc bởi virus chưa tái sinh sôi, chưa thực sự kích hoạt nên dùng thuốc thời điểm này chưa có lợi.
☛ Chi tiết tại: Bệnh viêm gan siêu vi B nguy hiểm ra sao?
Các thuốc điều trị viêm gan B cấp và mạn tính
Thực tế, tất cả các trường hợp viêm gan cấp tính hay mạn tính khi có các dấu hiệu lâm sàng hoặc cận lâm sàng, đều có thể được chỉ định sử dụng thuốc. Điều này sẽ giúp kiểm soát sự nhân lên của virus và ngăn chặn chúng gây hại cho gan.
Tùy trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng các thuốc khác nhau. Dưới đây là một số loại thường dùng:
Thuốc trị viêm gan B Interferon
Đây là thuốc sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B đã từ lâu. Chúng có khả năng kích thích hệ miễn dịch chống lại virus. Tuy nhiên, tác dụng của chúng được đánh giá là không đặc hiệu, hiệu quả cũng còn hạn chế.
Interferon có hai loại chính thường được sử dụng trong điều trị viêm gan B là peginterferon alfa-2a (Pegasys) và interferon alfa-2b (Intron A).
- Peginterferon alfa-2a: Được dùng bằng cách tiêm 180 mcg 1 lần/tuần trong vòng 48 tuần. Chúng được chỉ định điều trị khi gan của người bệnh còn hoạt động khá tốt. Tuy nhiên, thuốc có giá thành đắt và có nhiều phản ứng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp giống như cúm (sốt, đau cơ, khớp sau khi bắt đầu sử dụng thuốc), sau đó các phản ứng này sẽ giảm dần theo thời gian.
- Interferon alfa-2b: Dùng tiêm dưới da hoặc tiêm bắp với liều từ 30 đến 35 triệu đơn vị/tuần (5 triệu đơn vị/ngày hoặc 10 triệu đơn vị ba lần mỗi tuần) trong vòng 16 tuần. Nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kết quả xét nghiệm không bình thường khi sử dụng Interferon alfa-2b, bệnh nhân sẽ được điều chỉnh liều bằng cách giảm 50% hoặc ngừng thuốc.
Giá tham khảo:
- Peginterferon alfa 2-a: 1.500.000 – 1.900.000đ cho 1 lọ 180µg
- Interferon alfa-2b: 500.000 – 1.000.000đ tùy loại và hàm lượng.
Thuốc trị viêm gan B mạn tính Lamivudine
Là thuốc được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính từ nhiều năm nay. Thuốc có khả năng ức chế sự nhân lên của HBV bằng cách cạnh tranh với enzyme sao chép ngược của virus.
Thời gian đạt mục tiêu điều trị của Lamivudine khá dài, phụ thuộc vào từng người, ít nhất là 1 năm, trung bình là 2 năm, có khi kéo dài 3 năm. Thuốc được dùng bằng đường uống, tuy nhiên tỷ lệ kháng thuốc của lamivudin khá cao (khoảng 70%).
Liều dùng: 100mg/ngày và kết hợp với thuốc khác để giảm nguy cơ kháng thuốc.
Giá tham khảo: 5.000đ/viên.
Tenofovir alafenamide (TAF)
Tenofovir alafenamide là thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế phiên mã ngược nucleotide (NtRTI). Thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Nhờ khả năng ngăn chặn sự nhân lên của virus viêm gan trong cơ thể, TAF sẽ giúp giảm thiểu tổn thương gan, đồng thời kiểm soát bệnh.
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng TAF bao gồm: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đầy hơi, tiêu chảy, đau khớp, phát ban… Một số trường hợp cũng có thể bị sưng môi hoặc lưỡi, phù mặt, nổi mề đay… Nếu gặp phải tình trạng này, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và chăm sóc.
Liều dùng 25mg/ngày, uống sau ăn.
Giá tham khảo: 850.000đ/hộp
Thuốc điều trị viêm gan B thế hệ mới Tenofovir disoproxil fumarate
Tenofovir disoproxil fumarate được chỉ định cho các trường hợp viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành có chức năng gan còn bù. Thuốc có khả năng chống lại hoạt động của virus HBV và có thể dùng trong các trường hợp người bệnh không đáp ứng lamivudin.
Liều dùng Tenofovir disoproxil fumarate thông thường là 300mg/ngày, qua đường uống. Riêng các trường hợp suy thận, liều lượng cụ thể sẽ cần điều chỉnh căn cứ vào mức lọc cầu thận.
Đặc biệt, thuốc cũng có thể được chỉ định cho phụ nữ mang thai và các trường hợp đồng nhiễm HBV – HIV.
Giá tham khảo: 550.000đ/hộp.
Entecavir (ETV)
Entecavir chứa dẫn xuất guanin, có khả năng chống lại hoạt động của virus viêm gan B. Khi vào cơ thể, thuốc sẽ được tế bào phosphoryl hóa bởi các enzym để tạo thành entecavir triphosphat. Sau đó, chất này sẽ ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B bằng cách cạnh tranh với deoxyguanosin triphosphat tự nhiên, từ đó ngăn chặn các hoạt động của enzym này.
Liều dùng: ETV có thể dùng cho người từ 16 tuổi trở lên với liều 0.5 hoặc 1mg.
Giá tham khảo: 780.000đ/hộp.
Adeforvir – Thuốc chữa viêm gan B
Adefovir chứa hoạt chất tương tự nucleotide, thường dùng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người trên 12 tuổi, có tác dụng ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Thuốc được dùng qua đường uống với liều lượng 10mg/ngày. Các trường hợp suy thận, liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin. Nếu độ thanh thải creatinin từ 30 – 49 ml/phút, bệnh nhân có thể sử dụng 10mg mỗi 48 giờ; nếu từ 10-29 ml/phút, liều sẽ là 10mg mỗi 72 giờ. Trường hợp bệnh nhân thực hiện thẩm phân máu, liều dùng là 10mg mỗi 7 ngày sau thẩm phân.
Giá tham khảo: 200.000 – 550.000đ/hộp tùy loại
Thực tế lâm sàng cho thấy, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp. Có thể dùng một hoặc phối hợp nhiều thuốc cùng lúc.
Lưu ý đặc biệt khi dùng thuốc điều trị
Việc điều trị viêm gan B cần kéo dài nhiều tháng, nhiều năm, thậm chí là cả đời. Do đó, chi phí điều trị khiến không ít bệnh nhân lo lắng, dẫn đến việc nhiều trường hợp tự ý ngừng phác đồ và tìm đến các phương pháp chữa bệnh khác. Điều này có thể khiến bệnh trở nên nặng hơn, khi quay lại bệnh viện thì đã quá muộn vì gan đã phải chịu những tổn thương nghiêm trọng rất khó khắc phục.
Điều quan trọng người bệnh cần lưu ý khi sử dụng thuốc viêm gan B bao gồm:
- Hiện vẫn chưa có phương pháp nào có thể điều trị hoàn toàn dứt điểm viêm gan B. Việc điều chủ yếu nhằm ngăn chặn quá trình tăng sinh và hoạt động của virus, giảm nguy cơ tổn thương gan và giảm tối đa khả năng lây nhiễm cho người khác.
- Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, sử dụng thuốc theo đúng chỉ định và tái khám đúng lịch hẹn. Từ đó giúp ngăn chặn biến chứng, có thể sống khỏe mạnh như người bình thường.
- Việc tự ý ngừng thuốc ức chế virus có thể khiến nồng độ virus quay lại ngưỡng trước điều trị, thậm chí kháng thuốc. Do đó, việc ngưng thuốc cần do bác sĩ chuyên khoa đang điều trị chỉ định, dựa vào tình trạng bệnh hoặc khả năng đáp ứng loại thuốc đó.
- Các thuốc kháng virus viêm gan B có thể gây tác dụng phụ. Bên cạnh việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng, người bệnh cần thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường bổ sung trái cây tươi, thực phẩm giàu dinh dưỡng, tránh ăn thức ăn chế biến sẵn, đồ chiên xào nhiều dầu mỡ.
☛ Xem thêm: Hướng dẫn điều trị viêm gan B theo từng giai đoạn
Khi nào ngừng dùng thuốc?
Như đã nói ở trên, việc điều trị viêm gan B có thể kéo dài nhiều tháng, nhiều năm, thậm chí cả đời. Để đánh giá việc ngừng dùng thuốc, bác sĩ sẽ căn cứ vào các yếu tố dưới đây để cân nhắc, đưa ra quyết định:
HBV-DNA dưới ngưỡng và ALT về mức bình thường: Tải lượng HBV càng cao (số lượng bản sao HBV-DNA/1ml máu) và nồng độ ALT càng cao thì nguy cơ xơ gan, ung thư gan cũng càng lớn. Vì thế, khi điều trị viêm gan siêu vi B, cần đưa HBV-DNA về dưới ngưỡng và đưa ALT về mức bình thường mới ngừng thuốc.
HbcrAg (kháng nguyên lõi virus viêm gan B) âm tính: Sự có mặt của HBcrAg trong huyết thanh có mối tương quan với nồng độ cccDNA (yếu tố xác định chắc chắn nhất tình trạng hoạt động của tế bào gan). Do đó, chỉ cần xét nghiệm HbcrAg cho kết quả âm tính, bác sĩ hoàn toàn có cơ sở xem xét và quyết định cho bệnh nhân viêm gan B ngừng thuốc điều trị virus trong một khoảng thời gian nhất định.
Hy vọng những thông tin trên đây giúp bạn có thêm kiến thức về các loại thuốc dùng điều trị viêm gan B và lưu ý khi sử dụng thuốc. Thường xuyên truy cập website “Viemgan.com.vn” để cập nhật những tin tức về bệnh gan mới nhất nhé.
Mình bị viêm gan siêu vi b có sử dụng được không