Bệnh viêm gan virus là một trong những bệnh lý truyền nhiễm ảnh hưởng trực tiếp đến gan – cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu, chuyển hóa chất dinh dưỡng và thải độc. Hiện nay, y học đã xác định có 5 loại vi rút viêm gan chính: A, B, C, D và E. Mỗi loại có đường lây, mức độ nguy hiểm và hướng phòng ngừa khác nhau. Ở Việt Nam, vi rút viêm gan B và C là hai nguyên nhân hàng đầu gây ra gánh nặng bệnh tật, xơ gan và ung thư gan.
Mục lục

Hình ảnh minh họa
Ai có thể bị nhiễm virus viêm gan
Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh nếu tiếp xúc với nguồn lây. Tuy nhiên, có những nhóm đối tượng được ghi nhận là dễ mắc bệnh hơn, do môi trường sống hoặc thói quen sinh hoạt tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút xâm nhập. Cụ thể:
Người từng truyền máu, chạy thận nhân tạo hoặc phẫu thuật nhiều lần: Những người phải truyền máu, lọc máu hoặc phẫu thuật có nguy cơ phơi nhiễm vi rút viêm gan B, C và D nếu dụng cụ y tế không được tiệt trùng tuyệt đối hoặc nguồn máu chưa được sàng lọc kỹ lưỡng. Dù hiện nay các cơ sở y tế đã tăng cường kiểm soát chất lượng, nguy cơ vẫn tồn tại ở những nơi có điều kiện y tế hạn chế.
Người tiêm chích ma túy hoặc dùng chung kim tiêm: Việc dùng chung bơm kim tiêm là một trong những con đường lây truyền HBV, HCV và HDV nhanh nhất. Chỉ cần một lượng máu rất nhỏ dính trên kim tiêm cũng có thể chứa vi rút, khiến người sử dụng sau đó bị nhiễm bệnh. Đây là nguyên nhân khiến nhóm người tiêm chích ma túy luôn nằm trong nhóm nguy cơ rất cao.
Trẻ sơ sinh có mẹ bị viêm gan B hoặc C: Đường lây từ mẹ sang con được ghi nhận phổ biến với HBV và HCV, đặc biệt trong quá trình sinh thường. Trẻ sơ sinh nếu không được tiêm phòng vắc xin viêm gan B trong 24 giờ đầu sau sinh sẽ có nguy cơ cao trở thành người mang virus mạn tính, kéo dài suốt đời. Đây là lý do chương trình tiêm chủng mở rộng luôn ưu tiên tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh.
Người có quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không dùng biện pháp bảo vệ (bao cao su) hoặc có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ lây nhiễm vi rút viêm gan B, C và D. Virus có thể truyền qua tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu vi thể do tổn thương niêm mạc. Nhóm đối tượng này được khuyến cáo cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để tầm soát viêm gan và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Người sinh sống ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém: Những người sống ở nơi có nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm, hệ thống xử lý rác thải kém, hoặc thói quen ăn uống không đảm bảo vệ sinh (ăn sống, uống nước chưa đun sôi, thực phẩm không được bảo quản đúng cách) dễ bị nhiễm HAV và HEV. Hai loại virus này chủ yếu lây qua đường tiêu hóa, thường gây bùng phát thành dịch tại các khu vực đông dân cư hoặc vùng có thiên tai, lũ lụt.
Nhân viên y tế: Bác sĩ, y tá, kỹ thuật viên phòng xét nghiệm hay những người thường xuyên tiếp xúc với máu, dịch cơ thể có nguy cơ phơi nhiễm HBV, HCV và HDV nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn. Nguy cơ này đặc biệt cao khi bị kim tiêm đâm phải, tiếp xúc với vết thương hở hoặc xử lý bệnh phẩm không đúng cách. Do đó, nhân viên y tế luôn được khuyến cáo tiêm vắc xin viêm gan B và thực hiện phòng hộ cá nhân đầy đủ.
Triệu chứng của từng loại bệnh viêm gan virus
Triệu chứng viêm gan virus thường không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua. Dưới đây là một số dấu hiệu điển hình theo từng loại:
- Viêm gan A (HAV): Sau 2–6 tuần ủ bệnh, người bệnh có thể sốt nhẹ, chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, đau bụng và vàng da. Bệnh thường cấp tính, hiếm khi chuyển sang mạn tính.
- Viêm gan B (HBV): Có thể cấp hoặc mạn. Thường gặp vàng da, nước tiểu sẫm, đau tức hạ sườn phải, rối loạn tiêu hóa. Khoảng 90% người trưởng thành nhiễm HBV cấp tính có thể tự hồi phục, nhưng trẻ sơ sinh nhiễm từ mẹ lại có nguy cơ mạn tính rất cao.
- Viêm gan C (HCV): 70–80% ca nhiễm không có triệu chứng ban đầu. Khi có biểu hiện thường là mệt mỏi kéo dài, đau cơ, sốt nhẹ, ăn uống kém, đôi khi vàng da. Khoảng 60–70% ca chuyển sang mạn tính, nguy cơ cao dẫn đến xơ gan.
- Viêm gan D (HDV): Chỉ xuất hiện khi có sẵn viêm gan B. Triệu chứng nặng hơn HBV đơn thuần, dễ tiến triển nhanh thành xơ gan, suy gan.
- Viêm gan E (HEV): Biểu hiện giống HAV nhưng thường nặng hơn ở phụ nữ mang thai 3 tháng cuối, nguy cơ tử vong cao do viêm gan tối cấp.

Hình ảnh minh họa
Biến chứng của bệnh vi rút viêm gan
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, các loại viêm gan virus có thể tiến triển thành nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.
Suy gan cấp tính: Suy gan cấp là tình trạng gan bị tổn thương nhanh chóng, khiến cơ quan này mất khả năng lọc độc tố và tổng hợp các chất cần thiết cho cơ thể. Người bệnh có thể đột ngột xuất hiện vàng da nặng, rối loạn đông máu, rối loạn tri giác (hôn mê gan). Đây là biến chứng cực kỳ nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nếu không được ghép gan kịp thời.
Xơ gan: Xơ gan là hậu quả của quá trình viêm gan mạn tính kéo dài, trong đó mô gan lành bị thay thế bằng các mô sẹo xơ cứng. Gan mất dần chức năng chuyển hóa, thải độc, sản xuất protein và mật. Người bệnh có thể gặp các biến chứng kèm theo như cổ trướng (bụng to do dịch), giãn tĩnh mạch thực quản, xuất huyết tiêu hóa. Xơ gan thường không hồi phục và là giai đoạn cuối của nhiều bệnh gan mạn tính.
Ung thư gan nguyên phát: Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, có mối liên hệ chặt chẽ với viêm gan B và C mạn tính. Virus gây viêm gan lâu ngày sẽ làm biến đổi cấu trúc tế bào gan, dẫn đến hình thành khối u ác tính. Bệnh thường được phát hiện muộn vì triệu chứng không rõ ràng, khiến tiên lượng sống sót rất thấp.
Nguy cơ lây lan cộng đồng: Một trong những vấn đề nghiêm trọng của viêm gan virus là khả năng lây lan âm thầm. Nhiều người mang virus nhưng không có triệu chứng, hoặc chỉ có dấu hiệu nhẹ nên không đi khám. Điều này dẫn đến việc họ vô tình truyền bệnh cho người thân, bạn đời hoặc cộng đồng. Đây là nguyên nhân khiến viêm gan virus B và C trở thành gánh nặng y tế công cộng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Phòng ngừa bệnh viêm gan vi rút để có một lá gan khỏe

Không sử dụng chung kim tiêm để phòng lây nhiễm viêm gan virus
Viêm gan virus có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, tuy nhiên hầu hết đều có thể phòng tránh được nếu tuân thủ các biện pháp dự phòng khoa học và lâu dài. Một số cách phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
Tiêm vắc xin
- Viêm gan B: Đây là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất hiện nay. Vắc xin viêm gan B có hiệu quả bảo vệ trên 95% và thời gian miễn dịch kéo dài nhiều năm. Trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh để giảm tối đa nguy cơ lây từ mẹ sang con.
- Viêm gan A: Cũng đã có vắc xin phòng bệnh, đặc biệt khuyến cáo cho trẻ em và những người sống ở vùng có điều kiện vệ sinh kém.
- Hiện chưa có vắc xin cho viêm gan C, D và E, vì vậy cần kết hợp nhiều biện pháp phòng ngừa khác.
Đảm bảo an toàn y tế
- Sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần hoặc đảm bảo khử trùng tuyệt đối trước khi tái sử dụng.
- Xét nghiệm sàng lọc viêm gan và HIV cho tất cả các đơn vị máu trước khi truyền.
- Dụng cụ phẫu thuật, nha khoa, xăm thẩm mỹ cần được tiệt trùng theo đúng quy chuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng vì HBV và HCV có thể tồn tại trong máu khô nhiều ngày.
Quan hệ tình dục an toàn
- Sử dụng bao cao su đúng cách để giảm nguy cơ lây truyền HBV, HCV và HDV.
- Khuyến khích chung thủy một vợ một chồng, hạn chế quan hệ tình dục với nhiều bạn tình.
- Người nhiễm viêm gan virus cần trao đổi trung thực với bạn đời để có biện pháp bảo vệ phù hợp.
Giữ vệ sinh ăn uống
- Uống nước sạch, đun sôi trước khi uống, đặc biệt ở khu vực có nguồn nước ô nhiễm.
- Ăn chín, tránh sử dụng thực phẩm tái sống như gỏi, tiết canh, hải sản chưa nấu chín.
- Thường xuyên rửa tay với xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để phòng HAV và HEV.
Lối sống lành mạnh
- Hạn chế sử dụng rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích vì chúng làm tăng tốc độ tổn thương gan.
- Duy trì cân nặng hợp lý, kết hợp chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục thường xuyên để hỗ trợ chức năng gan.
- Tránh lạm dụng thuốc tây hoặc tự ý dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, vì nhiều loại thuốc có thể gây độc cho gan.
Khám sức khỏe định kỳ
- Chủ động xét nghiệm các chỉ số như HBsAg, Anti-HCV để sàng lọc sớm viêm gan B và C.
- Người đã nhiễm virus cần kiểm tra định kỳ men gan, siêu âm gan để theo dõi tiến triển bệnh và điều trị kịp thời.
- Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện bệnh ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng, từ đó ngăn ngừa biến chứng nặng nề.
Xem thêm: Viêm gan virus là gì ?
Đón đọc thông tin mới nhất trong bản tin tiếp theo tại chuyên mục Viêm gan virus
Cách điều trị bệnh viêm gan vi rút
Mỗi loại viêm gan có phác đồ điều trị khác nhau:
- Viêm gan A, E: Chủ yếu điều trị hỗ trợ, nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý, theo dõi chức năng gan.
- Viêm gan B: Có thể dùng thuốc kháng virus như Tenofovir, Entecavir để ức chế sự nhân lên của virus. Điều trị thường kéo dài nhiều năm.
- Viêm gan C: Hiện nay đã có thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA) với tỉ lệ khỏi bệnh trên 95%, nhưng chi phí cao.
- Viêm gan D: Điều trị phức tạp, thường kết hợp thuốc ức chế miễn dịch và kháng virus.
Ngoài tây y, một số nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế đã ghi nhận cây Cà gai leo chứa hoạt chất glycoalcaloid có khả năng bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ hạ men gan, ức chế sự phát triển của HBV, giúp người bệnh cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển xơ gan.
Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng thuốc tây là bắt buộc. Song hiện nay, phương pháp tây y còn khá đắt đỏ với người Việt, đặc biệt là bệnh virus viêm gan B, C thì chi phí có thể lên đến 200 triệu đồng/năm, việc điều trị thường kéo dài, ngoài ra có thể để lại tác dụng phụ, gây khó khăn trong việc chữa trị của người bệnh. Vì thế, từ lâu các nhà khoa học dược đã nghiên cứu tìm tòi và khám phá ra một loại thảo dược có thể giúp người bệnh đạt được tất cả các mục tiêu điều trị nói trên không thua kém thuốc tân dược. Đó chính là cây Cà gai leo.
Đọc thêm: Đi tìm phương pháp hỗ trợ điều trị Viêm gan virus từ thảo dược
Hotline tư vấn bệnh miễn phí: 1800 1190
Đông Mai








DS Thúy Mai
DS Bùi Minh Thu
DS Bảo Anh
DS Trần Ánh Linh